meet a deadline
/miːt ə ˈdedlaɪn/
VD : The company recently has been regrouping after it failed to meet a deadline to provide service early this year.
89.Cụm từ thông dụng - Common Phrases P2
Có liên quan đến, về việc
in regard to
Khăng khăng, nhất định đòi hỏi thứ gì
insist on
Trông đợi, mong đợi
look forward to
Ngưỡng mộ, kính trọng
look up to
Đưa ra gợi ý, đưa ra đề xuất
make a suggestion
Đảm bảo, chắc chắn
make sure
Hoàn thành đúng thời hạn
meet a deadline
Trên cơ sở
on the basis of
Đặt mục tiêu
set a goal
Cân nhắc, suy xét
take into consideration