on the basis of
/ɑːn ðə ˈbeɪsɪs əv/
VD : on the basis of validation testing, the results will be helpful to the design optimization of the car bumper structure.
89.Cụm từ thông dụng - Common Phrases P2
Có liên quan đến, về việc
in regard to
Khăng khăng, nhất định đòi hỏi thứ gì
insist on
Trông đợi, mong đợi
look forward to
Ngưỡng mộ, kính trọng
look up to
Đưa ra gợi ý, đưa ra đề xuất
make a suggestion
Đảm bảo, chắc chắn
make sure
Hoàn thành đúng thời hạn
meet a deadline
Trên cơ sở
on the basis of
Đặt mục tiêu
set a goal
Cân nhắc, suy xét
take into consideration