mend
/mend/
VD : Can you mend the desk for me?
2. Cuộc sống gia đình 2 - Family life 2
Gia đình mở rộng, nhiều thế hệ
extended family
Có tính phê phán, chỉ trích, bình phẩm, phản biện
critical
Đóng góp, góp phần
contribute
To lớn, khổng lồ
enormous
Sửa (cái gì bị hỏng)
mend
Lần lượt (làm gì đó)
take turns
Chia đều việc nội trợ và chăm sóc con giữa 2 bố mẹ
equally shared parenting
Tài chính, tiền nong của gia đình
household finances
Gánh nặng tài chính, tiền bạc
financial burden