object type
/ˈɑːbdʒekt taɪp/
VD : This object type is unclearly identified.
10 từ vựng - Bài 2
Dạng dữ liệu ký tự
character data type
Thông lượng
throughput
Lỗi sai chính tả
spelling mistake
Làm lợi cho
benefit
Sự tiên đoán
prediction
Quản lý tuyển dụng
recruitment and employment management
Loại đối tượng
object type
Lưu trữ
archive
Bản hướng dẫn dành cho người quản lý
administrator manual
kiểm thử cấu hình
configuration testing