offspring
/ˈɔːfsprɪŋ/
VD : Helen's grandparents looked proudly at their offsprings.
15.Thiên nhiên lâm nguy - Nature In Danger P2
Tranh phong cảnh
landscape
Sự duy trì
maintenance
Con cháu, dòng dõi
offspring
Thuốc diệt côn trùng, thuốc trừ sâu
pesticide
Ngăn chặn, cản trở
prohibit
Bảo vệ
protect
(in +...+ of) Liên quan đến
respect
Thuộc về cảnh kịch
scenic
Sống sót, sống qua
survive