organism
/ˈɔːrɡənɪzəm/
VD : Single-celled organisms show examples of this behaviour.
24. Thế giới đại dương 3 - Undersea world 3
Duy trì
maintain
Phân tích
analyse
Sự đa dạng sinh học
biodiversity
Tham khảo, nhắc tới, chuyển đến
refer
Thí nghiệm, thử nghiệm
experiment
Đóng góp, góp phần
contribute
Được cân bằng
balanced
Con sứa (biển)
jellyfish
Sinh vật, cơ thể
organism
Quá cỡ, quá khổ
oversized
Đang lâm nguy, đang bị đe dọa
at stake