organize
/ˈɔːrɡənaɪz/
VD : The books were organized on the shelves according to their size.
29.Kĩ năng công việc - Working Skills
Kĩ năng mềm
soft skills
Thuyết trình
presentation
Làm việc nhóm
teamwork
Khả năng lãnh đạo
leadership
Đàm phán và thuyết phục
negotiation and persuasion
Giải quyết vấn đề
problem solving
Làm việc dưới áp lực
work under pressure
Hoạt động xã hội
social activities
Hợp tác
cooperate
Tổ chức chương trình
hold a program
Sắp xếp (theo trật tự)
organize