Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
pale
/peɪl/
Xanh xao (adj)
Phát âm
Phát âm chậm
VD :
He looks
pale
.
Anh ấy trông thật xanh xao.
Dịch nghĩa
Ôn tập
Bài tập 1:
Nghe và viết lại
Phát âm
Phát âm chậm
pale
/peɪl/
Xanh xao (adj)
VD : He looks
pale
.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 2:
Dịch và điền từ
Xanh xao (adj)
pale
/peɪl/
Xanh xao (adj)
VD : He looks
pale
.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 3:
Bạn hãy viết 1 câu tiếng anh có nghĩa với từ " pale"
Bài sẽ được admin kiểm tra và đánh giá trong thời gian sớm nhất. Bạn nhớ kiểm tra lại trong lịch sử nhé !!!
pale
/peɪl/
Xanh xao (adj)
VD : He looks
pale
.
Gửi bài
Bỏ qua
Bạn đã hoàn thành ôn luyện "pale"
Ôn lại
Bạn đã sẵn sàng học từ tiếp theo
23.Khích lệ nhân viên - Employee Encouragement P2
Cần thiết
necessary
Khuyến khích, động viên
encourage
Xanh xao
pale
Bị tai nạn
get into an accident
Lấy lại được, giành lại được
recover
Nản chí, nhụt chí
discouraged
Đương đầu, bất chấp (không sợ hãi)
brave
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe