passive
/ˈpæsɪv/
VD : She played a passive role in the relationship.
18. Truyền thông đại chúng 3 - The mass media 3
Toàn cầu
global
Khuyến khích, động viên
encourage
Sự phổ biến, được ưa thích
popularity
Trao, tặng, đưa
present
Có hiệu quả
effective
Thú vị, thích thú
enjoyable
Giải trí, tiêu khiển
entertain
Bị động, thụ động
passive
Trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm (vì gây ra điều gì)
responsibility
Có nhận thức, biết về
aware of