popularity
/ˌpɑːpjuˈlærəti/
VD : As a result of the popularity of the wireless headphone, production will be increased fivefold starting next month.
22.Sản phẩm - Products P1
Đặc điểm, đặc tính
characteristic
Triển khai, mở rộng, làm cho phát đạt
develop
Có tiến triển, tiến lên
make progress
Ngày hết hạn, hạn sử dụng
expiration date
Chất liệu vải/sợi, kết cấu khung, cấu trúc cơ bản
fabric
Có danh tiếng tốt
have a good reputation
Sự phổ biến, được ưa thích
popularity
Lặp lại một cách liên tục
continually
Tiếp tục, giữ, duy trì
continue
Toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn
entirely
Mùi thơm, nước hoa
fragrance