regular customer
/ˈreɡjələr ˈkʌstəmər/
VD : This product is nice quality and is highly judged by regular customers on a survey of July.
10 từ vựng - Bài 43
Bản mẫu, khung mẫu
template
Biểu tượng, lô-gô
logo
Sự đưa, sự trao
presentation
Lỗ hổng, lỗ thủng
hole
Nhấp chuột
click
Biên lai
receipt
Lỗ hổng bảo mật
security hole
Khách hàng thân thiết
regular customer
Bên trong của đồng hồ
interior of a clock
Truy cập bất hợp pháp
illegal access