relaxation
/ˌriːlækˈseɪʃn/
VD : For relaxation, I listen to classical music.
70.Âm nhạc - Music
Thương mại hóa
commercialize
Nén, gọn
compact
Đóng góp, góp phần
contribute
Tham gia khóa học
take a course
Người phụ trách, người quản lý
curator
Rõ ràng, rành rành, thấy rõ
evident
Thiên vị, chiếu cố, ưu ái, giúp đỡ, ủng hộ
favour
May mắn
fortunate
Thích hơn, đưa ra, trình ra
prefer
Bao gồm, trải từ
range from
Sự giải trí, sự thư giãn
relaxation
Khẩn cấp, cấp bách
urgent