roof
/ruːf/
VD : The roof is leaking in several places.
21. Xưa và Nay 2 - Vietnam:Then and Now 2
Bằng tay, thủ công
manual
Dễ nhận thấy, đáng chú ý
noticeable
Mọc lên như nấm
mushroom
Gia đình hạt nhân
nuclear family
Người đi bộ, khách bộ hành
pedestrian
Mái nhà, nóc
roof
Cao su
rubber
Dép quai hậu, xăng-đan
sandal
Xe điện (xe chạy trên đường ray dọc theo các phố)
tram
Triển lãm ảnh
photo exhibition
Nhà tranh
thatched house
Lợp ngói
tiled