ship
/ʃɪp/
VD : Within four years they were shipping fabrics and silks to customers in Australia.
39.Đặt hàng & vận chuyển - Ordering & Shipping
Xóa bỏ, hủy bỏ
cancel
Sự xác nhận, chứng thực
confirmation
Người đưa thư, thư tín, chuyển phát
courier
Sự thiếu sót, sai sót
defect
Sự chậm trễ, sự trì hoãn
delay
Việc giao hàng
delivery
Có tính đổi mới, sáng tạo
innovative
Xử lý
process
Chuyên chở, vận chuyển
ship
Lô hàng
shipment
Dỡ (hàng), tháo (đạn)
unload
Hỏi thông tin, tìm hiểu
inquire