shipwreck
/ˈʃɪprek/
VD : They were shipwrecked off the coast of Newfoundland.
23. Phim 2 - Films 2
Hài kịch
comedy
Cuộc khảo sát
survey
Tai họa, thảm họa
disaster
Khán thính giả
audience
Toàn bộ, toàn thể, tất cả
overall
Sự đánh giá
review
Có (ai) diễn vai chính
star
Khoa học viễn tưởng
science fiction
Đắm tàu
shipwreck
Chuyện trinh thám, chuyện phiêu lưu
thriller
Hung tợn, hung bạo, bạo lực
violent