sneeze
/sniːz/
VD : She has been sneezing all morning.
23. Ô nhiễm 1 - Pollution 1
Minh họa, mô tả, làm rõ ý (bằng hình ảnh, ví dụ...)
illustrate
Sự phát xạ, bức xạ, phóng xạ
radiation
Sự làm bẩn, làm ô nhiễm
contamination
Về thị giác, thuộc mắt nhìn
visual
Dưới nước, sống trong nước
aquatic
Chất gây ô nhiễm, tạp chất
contaminant
Chất độc, thuốc độc
poison
Phóng xạ
radioactive
Hắt hơi
sneeze
Nhiệt, nóng
thermal
Mạch nước ngầm, nước ngầm
groundwater