spray
/spreɪ/
VD : She sprayed herself with perfume.
15. Phong tục tập quán nước ta 3 - Our customs and traditions 3
Đoàn tụ
reunite
Bày tỏ, thể hiện
express
Phản ánh
reflect
Kết thúc, dừng
break with
Truyền lại (cho thế hệ sau)
pass down
(thuộc) Xã hội
social
Bơm, xịt, phun
spray
Dây, quai
strap
Sự hòa hợp, sự đoàn kết, sự cùng thống nhất (quan điểm)
unity
Cảm giác thân thuộc
sense of belonging
Theo chiều kim đồng hồ
clockwise
Ngược chiều kim đồng hồ
counterclockwise