pass down
/pɑːs daʊn/
VD : Should I pass down wealth now or wait until I pass away?
4. Môi trường địa phương 4 - Local Environment 4
Giành lấy, choán lấy, thâu tóm, nắm quyền
take over
Giải quyết, đối phó
deal with
Tính xác thực, tính chân thực
authenticity
Sống hòa thuận với
get on with
Ngưng phát sóng (TV, đài phát thanh), đóng cửa (công ty, nhà máy,...)
close down
Đối diện với, chấp nhận với
face up to
(+sth) Sống sót bằng (thức ăn, số tiền)
live on
Truyền lại (cho thế hệ sau)
pass down
Tỉnh (đơn vị hành chính địa lý)
province
Khởi nghiệp (khởi sự kinh doanh)
set something up