spread
/spred/
VD : There is no evidence that the cancer has spread in the body.
34. Phim ảnh 1 - Films and cinema 1
Cảnh phim, cảnh kịch
scene
Dãy, chuỗi (số, sự kiện, ...)
sequence
Tính cách, cá tính
character
Sống động
vivid
Người xem
audience
Vị trí
position
Thập kỉ
decade
Dàn diễn viên
cast
Ghê, gớm ghiếc
disgusting
Sự vận động, sự chuyển động
motion
Lan ra, trải ra, tỏa ra
spread
Gây sợ hãi, đáng sợ
terrifying