start a clean-up campaign
/stɑːrt ə klin-ʌp kæmˈpeɪn/
VD : Residents start a clean-up campaign to keep their streets free from rubbish.
9. Dịch vụ cộng đồng 3 - Community service 3
Trồng cây
plant
Phạt, trừng phạt
punish
Gia sư, giáo viên phụ đạo
tutor
Cung cấp
provide
Người hướng dẫn, người cố vấn
mentor
Tình nguyện viên, người xung phong
volunteer
Thứ, loại, hạng
sort
Nâng cao ý thức của mọi người
raise people's awareness
Phát động một chiến dịch dọn dẹp
start a clean-up campaign
Sử dụng các phương tiện giao thông công cộng
use public transport