temperate
/ˈtempərət/
VD : The climate in this region is pretty temperate.
29. Công viên quốc gia 1 - National parks 1
Hang động
cave
Nằm ở, đặt vị trí
locate
Thành lập, thiết lập
establish
Nhả ra, phóng ra
release
Từ bỏ, rời bỏ
abandon
Đi bộ đường dài
hike
Trẻ mồ côi
orphan
Trại mồ côi
orphanage
Rừng nhiệt đới
rainforest
Cận nhiệt đới
subtropical
Sự sinh tồn, sự sống sót
survival
Ôn hòa (thời tiết)
temperate