top priority
/tɑːp praɪˈɔːrəti/
VD : My top priority is for career.
10.Làm việc với khách hàng - With Customers P2
Rảnh, có thời gian
available
Ở mức chấp nhận được (đủ tốt)
acceptable
(Kiếm tiền) Chính đáng, xứng đáng công sức
honest
Sự ưu tiên hàng đầu
top priority
Giải quyết tình huống
resolve the situation
Để bù lại
to make it up
Đặt hàng
order
Bạn đời, người yêu
partner
Đánh giá cao, trân trọng
appreciate
Sự xem xét, sự cân nhắc
consideration
Làm xúc động, làm đau buồn
affect
Mối quan hệ lâu dài
long-term relationship