attend a meeting
/əˈtend eɪ ˈmiːtɪŋ/
VD : I will have to attend a meeting at 3:00pm.
3.Các cuộc họp - Meetings
Sắp xếp một cuộc họp
arrange a meeting
Tham dự một buổi họp
attend a meeting
Dọn dẹp chỗ làm việc của tôi
clean my workplace
Trao đổi với các đồng nghiệp của tôi
discuss with my colleagues
Thương lượng với các khách hàng
deal with customers
Thương lượng với các khách hàng khó tính
deal with challenging clients
Đánh giá
evaluate
Có hẹn với khách hàng
have an appointment with a customer
Tổ chức cuộc họp
hold a meeting
Làm báo cáo
make a report
Làm nghiên cứu
do research
Cường độ cao
intense