catch up with
/kætʃ ʌp wɪð/
VD : Will Western industry ever catch up with Japanese innovations?
25.Công nghiệp - Industry
Thuộc công nghiệp
industrial
Sự sản xuất, sự chế tạo
manufacture
Tuân theo, bám theo
adhere to
Có tính tiến bộ, tiên tiến
advanced
Sự cân bằng
balance
Nền kinh tế, sự tiết kiệm
economy
Một cách tự động (máy móc)
automatically
Tránh, né tránh
avoid
Bắt kịp, đuổi kịp với
catch up with
Vượt quá, phóng đại
exceed
Nhà máy, xí nghiệp, xưởng
factory
Sự bảo quản, sự duy trì
preservation