game show
/ˈɡeɪm ʃəʊ/
VD : He appears frequently on some game shows as the host.
16. Chương trình truyền hình 1 - Television 1
Hài kịch
comedy
Phim
film
Nhân vật (truyện, phim)
character
Thông báo, loan báo
announce
Vụng về
clumsy
Khán thính giả
audience
Cuộc phiêu lưu
adventure
Phim tài liệu
documentary
Thuộc giáo dục
educational
Người đọc bản tin trên đài, truyền hình
newsreader
Trò chơi truyền hình
game show
Phim hoạt hình
cartoon
Người đọc bản tin dự bảo thời tiết (nam)
weatherman