make a fortune
/meɪk ə ˈfɔːrtʃən/
VD : He made a fortune in the stock market.
14. Bài học 14 - Lesson 14
Làm ầm ĩ lên
make a fuss
Kiếm sống
make a living
Thỏa thuận
make a deal
Tạo nên khác biệt
make a difference
Kiếm được một số tiền lớn, có tài sản lớn
make a fortune
Lập danh sách, ghi chép
make a list
Phạm lỗi, mắc lỗi
make a mistake
Gây tiếng động, phát ra tiếng ồn
make a noise
Lãi, kiếm lợi nhuận
make a profit
Hứa, cam kết
make a promise