make a list
/meɪk ə lɪst/
VD : She made a list of the things she wanted to accomplish in the new year.
14. Bài học 14 - Lesson 14
Làm ầm ĩ lên
make a fuss
Kiếm sống
make a living
Thỏa thuận
make a deal
Tạo nên khác biệt
make a difference
Kiếm được một số tiền lớn, có tài sản lớn
make a fortune
Lập danh sách, ghi chép
make a list
Phạm lỗi, mắc lỗi
make a mistake
Gây tiếng động, phát ra tiếng ồn
make a noise
Lãi, kiếm lợi nhuận
make a profit
Hứa, cam kết
make a promise