mutual respect
/ˈmjuːtʃuəl rɪˈspekt/
VD : After the project, a deep mutual respect and understanding have developed between them.
5.Nạn mù chữ - Illiteracy
Đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
campaign
Có hiệu quả
effective
Xóa bỏ
eradicate
Dân tộc thiểu số
ethnic minority
Mở rộng ra, khai triển, phát triển
expand
Mù chữ
illiteracy
Tôn trọng lẫn nhau
mutual respect
Sự hoạt động, hiệu suất
performance
Xếp hạng, xếp loại
rate
Chiến lược
strategy
Cuộc khảo sát
survey
Có tính chung, phổ biến
universal