organisation
/ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/
VD : She works with charity community organisations.
8. Dịch vụ cộng đồng 2 - Community service 2
Dịch vụ
service
Chương trình
programme
Cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn
interview
Lợi ích
benefit
Bức tranh tường
mural
Nơi an dưỡng, trại dưỡng lão
nursing home
Tạo nên khác biệt
make a difference
Tổ chức, sắp xếp
organisation
Mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
shelter
Tổ chức phi lợi nhuận
non-profit organization