remember
/rɪˈmembər/
VD : He still remembers the first gift that she gave him.
10.Sự trưởng thành - Maturity
Đạt được, có được (bằng nỗ lực, khả năng, hành vi ...)
acquire
Diễn tiến, tiến triển
develop
Ra hiệu
gesture
Lớn lên, sinh trưởng
grow
Thân mật, riêng tư
intimate
Nhìn lại
look back
Làm chủ, thông thạo
master
Trưởng thành
mature
Nhớ
remember
Gợi nhớ, nhắc nhở
remind
Hồi tưởng
reminisce