retarded
/rɪˈtɑːrdɪd/
VD : There is another kid here who is probably mentally retarded.
7. Giáo dục đặc biệt 1 - Special education 1
Thích hợp, theo quy tắc, đúng cách
proper
Mù
blind
Điếc, không nghe được
deaf
Câm
dumb
Bị tàn tật
disabled
Tập luyện (thể dục thể hình)
work out
Về tâm thần, về tinh thần
mentally
Thông điệp
message
Chậm phát triển (trí não)
retarded
Giáo dục nhà trường, việc học
schooling