segway
/'segwei/
VD : When I was 15, I learned to ride a segway.
32. Di chuyển trong tương lai 2 - Travelling in the future 2
Bàn đạp
pedal
Công nghệ
technology
Sự ô nhiễm (môi trường)
pollution
Tránh, né tránh
avoid
Tồn tại
exist
Tàu điện ngầm
metro
(thuộc) Tắc đường, gây tắc đường
gridlocked
Xe đạp 1 bánh
monowheel
Một loại phương tiện giao thông cá nhân có hai bánh, hoạt động trên cơ chế tự cân bằng
segway
Tàu trên không trong thành phố
skytrain