verbal
/ˈvɜːrbl/
VD : The public speakers must have good verbal skills.
37. Giao tiếp 3 - Communication 3
Rào cản ngôn ngữ
language barrier
Có tính tương tác
interactive
Một cách tự động (không suy nghĩ)
automatically
Không bằng văn bản hay lời nói
non-verbal
Phương pháp tốc ký, ghi nhanh, ghi tắt
shorthand
Nhắn tin
text
(Liên quan đến) Lời nói
verbal
Kênh giao tiếp
communication channel
Khác biệt văn hoá
cultural difference