exhaustible
/ɪɡˈzɔːstəbl/
VD : An example of an exhaustible resource is coal.
30. Nguồn năng lượng 3 - Sources of energy 3
Chuyển đổi
convert
Gây hại, có hại
harmful
Nhiên liệu hóa thạch
fossil fuel
Lưu trữ, cất trữ
store
Phong phú, nhiều, dồi dào
abundant
Có thể dùng để thay thế
alternative
To lớn, khổng lồ
enormous
Bóng (đèn)
bulb
Làm nóng lên
heat
Sự thiếu hụt
shortage
Có thể cạn kiệt được
exhaustible