national
/ˈnæʃnəl/
VD : The protection of the people is a matter of national security.
17. Chương trình truyền hình 2 - Television 2
Sự kiện
event
Kênh
channel
Điều khiển từ xa
remote control
Phóng viên
reporter
Lịch trình, thời gian biểu
schedule
Giải trí, tiêu khiển
entertain
Hội chợ
fair
Thái độ, cử chỉ, phong thái, phong cách
manner
Ca kịch, nhạc kịch
musical
Liên quan đến quốc gia
national
Người xem
viewer
Chương trình (truyền hình)
programme
Phim dài kỳ trên truyền hình
series