oversleep
/ˌəʊvərˈsliːp/
VD : He overslept and missed the bus.
42. Khoa học và tự nhiên 4 - Science and technology 4
Thuộc về công nghệ
technological
Chữa trị
cure
Bằng sáng chế
patent
Chất lượng
quality
Chính xác, tỉ mỉ
precise
Giải quyết, tìm lời giải
solve
Sản lượng, lợi nhuận
yield
Phòng thí nghiệm
laboratory
Ngủ quên, ngủ quá giấc
oversleep
Thuộc kĩ thuật cơ khí
technical
Dưới mặt đất, ngầm
underground
Trở thành hiện thực
become a reality