reservation
/ˌrezərˈveɪʃn/
VD : I have to cancel my hotel reservation for family vacation as my son suddenly got ill.
76.Khách sạn - Hotels
Sự đa dạng nhiều loại
a wide range of
Cung cấp chỗ ở, có chỗ cho, chứa được
accommodate
Chỗ ở
accommodation
Bữa tiệc lớn, tiệc sang trọng
banquet
Sự trả phòng, quầy thu tiền (siêu thị, cửa hàng)
checkout
Sự thoải mái
comfort
Được tặng miễn phí
complimentary
Xác nhận
confirm
Sự giải trí, sự tiêu khiển
entertainment
Chiếm, cư trú, chiếm đóng
occupy
Sự đặt trước
reservation
Sự phục vụ
service