permission
/pərˈmɪʃn/
VD : The school has been refused permission to expand.
13. Phong tục tập quán nước ta 1 - Our customs and traditions 1
Tiền boa
tip
Con cháu, dòng dõi
offspring
Tôn trọng
respect
Lời khen ngợi
compliment
Một cách nghiêm khắc, chặt chẽ
strictly
Chấp nhận, nhận, chấp thuận
accept
Đúng, chính xác
sharp
Sự cho phép, cấp phép
permission
Chính xác, chuẩn xác
spot on
Lan ra, trải ra, tỏa ra
spread
Cách cư xử trong bữa ăn
table manners
Cởi đồ
take off
Đoạn phim
filmstrip